Motor khí nén vane (hay còn gọi là motor khí nén dạng cánh gạt) là loại động cơ sử dụng khí nén để tạo ra chuyển động quay thông qua cơ cấu các cánh gạt trượt bên trong rotor. Khi khí nén đi vào, áp suất đẩy các cánh gạt mở ra và tạo mô-men xoắn quay trục động cơ.
Đây là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu tốc độ cao, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ, không sử dụng điện và dễ kiểm soát mô-men.
- Motor khí nén vane được ứng dụng mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp đòi hỏi an toàn chống cháy nổ
cao.
- Thiết kế nhỏ gọn nhưng vô cùng mạnh mẽ với công suất có thể lên tới 9,5 HP.
- Dãy model rộng với rất nhiều loại công suất và kích thước khác nhau.
Công suất phổ biến |
Ứng dụng tương ứng |
0.1 – 0.3 HP |
Thiết bị cầm tay, máy mài mini, khoan nhẹ |
0.5 – 1.0 HP |
Máy khoan hơi, máy đánh bóng, cơ cấu quay |
1.5 – 2.0 HP |
Dây chuyền sản xuất, máy chế biến, robot công nghiệp |
Động cơ motor khí nén vane Tonson có rất nhiều model:
Model |
Công suất |
Tốc độ không tải |
Chiều quay |
Ghi chú |
V-2RA |
0.5 HP |
3000 – 4000 rpm |
Reversible |
Nhỏ gọn, ứng dụng cầm tay |
V-3RA |
1 HP |
2500 – 3500 rpm |
Reversible |
Phổ biến trong công nghiệp |
V-5RA |
1.5 HP |
2000 – 3000 rpm |
Reversible |
Lực xoắn lớn, tải trung bình |
V-3RG |
1 HP |
~250 rpm (giảm tốc) |
Reversible |
Đã tích hợp hộp giảm tốc |
Lưu ý:
Khi chọn motor khí nén vane, bạn nên cân nhắc kỹ:
- Yêu cầu công suất – mô-men xoắn – tốc độ
- Nguồn khí sẵn có (áp và lưu lượng)
- Điều kiện môi trường và không gian lắp đặt
Lời khuyên: Nếu chưa chắc chắn, nên gửi thông tin ứng dụng cho kỹ thuật để được tư vấn model phù hợp nhất, tránh lãng phí và hư hỏng.
Dựa vào yêu cầu tải của ứng dụng (ví dụ: quay băng tải, mài, khoan…).
Công suất phổ biến của Tonson vane motor: từ 0.1 HP đến 3 HP.
Tránh chọn motor quá nhỏ (dễ quá tải) hoặc quá lớn (tốn khí nén, không kinh tế).
Ví dụ: Máy mài khí cỡ nhỏ → chọn khoảng 0.5 HP; băng tải nhỏ → chọn 0.9 – 1.5 HP.
Các motor dạng vane có tốc độ từ 500 – 10.000 rpm.
Nếu cần lực xoắn cao → chọn motor có mô-men lớn hoặc loại có hộp giảm tốc đi kèm.
Lưu ý: Tốc độ càng cao → mô-men xoắn càng thấp (và ngược lại).
Chọn loại trục tròn, có then hoặc rãnh chốt phù hợp với cơ cấu truyền động.
Xác định đường kính và chiều dài trục để đảm bảo dễ lắp vào máy.
Tonson có loại 1 chiều (CW hoặc CCW) hoặc 2 chiều quay (reversible).
Ứng dụng yêu cầu đảo chiều thì chọn loại vane 2 chiều, có thêm bộ chuyển hướng khí.
Tonson thiết kế để chạy tốt ở áp suất tiêu chuẩn 6.3 bar (90 psi).
Kiểm tra hệ thống khí nén hiện có có đủ lưu lượng (L/phút) không, tránh sụt áp khi motor hoạt động.
Chọn kiểu lắp: bích, chân đế hoặc dạng gắn trực tiếp.
Đo sẵn kích thước không gian lắp để chọn model phù hợp.
Nếu làm việc trong môi trường ẩm, bụi, dễ cháy nổ hoặc có hóa chất, nên chọn:
Motor có vỏ inox hoặc phủ chống ăn mòn
Có tiêu chuẩn chống bụi – chống nước (IP54/IP65)
Motor khí nén vane có cấu tạo gồm:
- Vỏ ngoài (housing)
- Rotor (trục quay trung tâm)
- Các cánh gạt (vanes) nằm trong rãnh rotor
- Buồng nén khí
- Nguyên lý hoạt động: Khi khí nén được cấp vào, áp suất làm các cánh gạt mở ra và ép vào thành vỏ, tạo ra mô-men xoắn quay rotor. Tốc độ quay và mô-men phụ thuộc vào áp suất và lưu lượng khí.
Motor khí nén vane là giải pháp truyền động tối ưu cho các hệ thống công nghiệp hiện đại, giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo an toàn và duy trì hiệu suất hoạt động cao. Với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt và độ bền cao, đây là lựa chọn hàng đầu cho những môi trường cần động cơ mạnh mẽ nhưng không dùng điện.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Á ÂU
---------------------------------------------------------------------------------------
Địa chỉ: Số 3, An Phú Đông 25, P. An Phú Đông, Q.12, Tp.HCM
Trụ sở: 17-19 Hoàng Diệu, Phường 12, Quận 4, Tp.HCM
GPKD : 0312426851 Email: thietbiaau@gmail.com
Tell: 028 6269 1337 Hotline: 0909 266 949